Ngân hàng Thế giới (WB) vừa công bố báo cáo cập nhật tình hình kinh tế các quốc gia khu vực Đông Nam Á và Thái Bình Dương. Theo báo cáo, kinh tế Việt Nam tiếp tục thể hiện nền tảng tích cực, được hỗ trợ bởi nhu cầu nội địa mạnh, và ngành sản xuất theo hướng xuất khẩu. Tuy nhiên, WB dự báo, tăng trưởng GDP của Việt Nam sẽ chững lại trong năm 2019, còn 6,6%. Chính sách tiền tệ sẽ phải tiếp tục cân bằng mục tiêu kép là ổn định kinh tế vĩ mô và hỗ trợ tăng trưởng.
Mặc dù định hướng chính sách tiền tệ vẫn thuận lợi, tuy nhiên Ngân hàng Nhà nước đã bắt đầu thắt chặt tín dụng vào năm 2018. Tăng trưởng tín dụng trong năm 2018 đã được điều chỉnh giảm xuống còn 14% so với mức 18% năm 2017.
Bảng cân đối tài sản của doanh nghiệp và hộ kinh doanh có tỷ lệ đòn bẩy ngày càng cao, tỷ lệ tín dụng trên GDP của Việt Nam hiện đã vào khoảng 135%. Do đó, nền kinh tế Việt Nam dễ bị tổn thương trước những cú sốc và có nguy cơ căng thẳng trên thị trường tài chính, đặc biệt là khi nợ xấu trước đây chưa xử lý hết và bộ đệm vốn còn mỏng ở một số ngân hàng.
Năm 2019, WB cho rằng tăng trưởng của Việt Nam sẽ chậm lại do tín dụng thắt chặt, tiêu dùng tư nhân giảm và nhu cầu bên ngoài yếu hơn. Lạm phát được dự báo ở mức vừa phải trong điều kiện sức cầu trên toàn thế giới giảm nhẹ, giá cả năng lượng và lương thực ở mức vừa phải.
Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu thuộc Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cùng xác nhận những khó khăn Việt Nam sẽ gặp phải, nhưng dự kiến tốc độ tăng trưởng của Việt Nam chỉ ở mức 6,5% trong năm 2019. Mhóm nghiên cứu IMF nhận định, trong trung hạn, tốc độ tốc độ tăng trưởng của Việt Nam chậm lại phản ánh tác động từ các yếu tố khách quan.
Theo IMF, thâm hụt ngân sách nói chung của Việt Nam đã giảm đáng kể trong giai đoạn 2016-2018 so với giai đoạn trước năm 2016, và cùng với tăng trưởng kinh tế đang giúp tài chính công của Việt Nam bền vững hơn. Nhưng Chính phủ cần điều chỉnh để tạo thêm không gian tài khóa, nâng cao cơ sở hạ tầng, thu hẹp khoảng cách chi tiêu xã hội để ứng phó với thách thức sắp tới của già hóa dân số.
Còn theo WB, Việt Nam dễ bị ảnh hưởng bởi những biến động của nền kinh tế thế giới do độ mở cửa thương mại lớn, dư địa chính sách tiền tệ và tài khóa còn tương đối hạn chế. Sức cầu bên ngoài yếu đi và biến động tài chính toàn cầu tăng cao đòi hỏi phải tiếp tục tập trung quản lý kinh tế vĩ mô theo hướng chủ động và thận trọng nhằm đối phó với những cú sốc bất lợi có thể xảy ra trong cả ngắn hạn và trung hạn.